Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tantinet


[tantinet]
danh từ giống đực
(thân mật) chút ít
Un tantinet de pain
một chút ít bánh mì
un tantinet
(thân mật) một chút, hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.