Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tanh


tringle.
Tanh lốp xe
tringle de pneumatique.
à odeur de poisson cru
tout à fait; absolument; complètement.
Mỏng tanh
tout à fait mince
Vắng tanh
absolument désert
Nguội tanh
complètement refroidi.
tanh tanh
(redoublement; sens atténué).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.