Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangible


[tangible]
tính từ
sờ mó được
Les corps tangibles
những vật sờ mó được
(nghĩa bóng) xác thực
Preuves tangibles
chứng cứ xác thực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.