(hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua)
tangent bundle
chùm tiếp tuyến
tangent circles
vòng tiếp xúc
(viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
to fly/go off at a tangent
đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
tiếp xúc; tiếp tuyến; tang arc t. actang asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận common t. tiếp tuyến chung conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp double t. tiếp tuyến kép externally t. tiếp xúc ngoài inflexional t. tiếp tuyến uốn polar t. tiếp tuyến cực principal t. tiếp tuyến chính simple t. tiếp tuyến đơn singular t. tiếp tuyến kỳ dị stationary t. tiếp tuyến dừng triple t. tiếp tuyến bội ba
/'tændʤənt/
tính từ (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến tangent bundle chùm tiếp tuyến tangent circles vòng tiếp xúc
danh từ (toán học) đường tiếp tuyến tang !to fly (go) off at a tangent đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày