Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tambouriner


[tambouriner]
nội động từ
gõ, gõ gõ
La pluie tambourine sur les vitres
mưa gõ vào cửa kính
(từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con
ngoại động từ
đánh nhịp bằng trống
Tambouriner une marche
đánh nhịp cuộc diễu hành bằng trống
rêu rao, khua chuông gõ mõ về
Tambouriner une nouvelle
khua chuông gõ mõ về một tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.