|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talus
![](img/dict/02C013DD.png) | [talus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất dốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sườn dốc, bờ dốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | tailler en talus | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt vát | | ![](img/dict/809C2811.png) | talus continental | | ![](img/dict/633CF640.png) | (địa lí; địa chất) sườn lục địa | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) gót | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pieds talus) bàn chân vẹo gót |
|
|
|
|