|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tailleur
 | [tailleur] |  | danh từ giống đực | | |  | thợ may | | |  | bộ quần áo nữ (váy và áo cùng một thứ vải) (cũng) costume tailleur | | |  | thợ gọt, thợ đẽo | | |  | Tailleur de pierre | | | thợ đẽo đá | | |  | (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây) |
|
|
|
|