Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tailler


[tailler]
ngoại động từ
cắt, gọt, đẽo
Tailler un veston
cắt một cái áo
Tailler un crayon
gọt bút chì
Tailler une pierre
đẽo một hòn đá
cắt; sửa; xén
Tailler un arbre
xén một cây
nội động từ
cắt; rạch (vào thịt)
tailler des croupières à quelqu'un
(từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn cho ai
tailler en pièces
đánh tan tành
tailler en plein drap
(thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
tailler la lame
(hàng hải) rẽ sóng tiến lên
tailler la route
ra đi, xuất phát
tailler la soupe
cắt bánh mì bỏ vào xúp
tailler les ruches
rút mật ở đõ ong
tailler une bavette
(thân mật) tán chuyện
tailler une veste à quelqu'un
nói xấu sau lưng ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.