|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tailler
| [tailler] | | ngoại động từ | | | cắt, gọt, đẽo | | | Tailler un veston | | cắt một cái áo | | | Tailler un crayon | | gọt bút chì | | | Tailler une pierre | | đẽo một hòn đá | | | cắt; sửa; xén | | | Tailler un arbre | | xén một cây | | nội động từ | | | cắt; rạch (vào thịt) | | | tailler des croupières à quelqu'un | | | (từ cũ, nghĩa cũ) gây khó khăn cho ai | | | tailler en pièces | | | đánh tan tành | | | tailler en plein drap | | | (thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng | | | tailler la lame | | | (hàng hải) rẽ sóng tiến lên | | | tailler la route | | | ra đi, xuất phát | | | tailler la soupe | | | cắt bánh mì bỏ vào xúp | | | tailler les ruches | | | rút mật ở đõ ong | | | tailler une bavette | | | (thân mật) tán chuyện | | | tailler une veste à quelqu'un | | | nói xấu sau lưng ai |
|
|
|
|