Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-skid




tail-skid
['teil'skid]
danh từ
(hàng không) cái chống hậu (máy bay)


/'teilskid/

danh từ
(hàng không) cái chống hậu (máy bay)

Related search result for "tail-skid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.