Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-board




tail-board
['teil'bɔ:d]
danh từ
ván chặn hậu (xe bò...)
cửa hậu; cốp sau (như) tail-gate


/'teilbɔ:d/

danh từ
ván chặn hậu (xe bò...)

Related search result for "tail-board"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.