Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tachycardia




tachycardia
[,tæki'kɑ:diə]
danh từ
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh


/,tæki'kɑ:diə/

danh từ
(y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.