|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabou
| [tabou] | | tính từ | | | cấm kị; kiêng | | | Un mot tabou | | một từ kiêng | | | (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi) | | danh từ giống đực | | | sự cấm kị; điều kiêng kị; điều kiêng nói đến | | | (ngôn ngữ học) từ kiêng |
|
|
|
|