Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabou


[tabou]
tính từ
cấm kị; kiêng
Un mot tabou
một từ kiêng
(thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi)
danh từ giống đực
sự cấm kị; điều kiêng kị; điều kiêng nói đến
(ngôn ngữ học) từ kiêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.