|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablette
 | [tablette] |  | danh từ giống cái | | |  | ván kệ (dùng để giấy, sách...) | | |  | tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... | | |  | thỏi | | |  | Tablette de chocolat | | | thỏi sôcôla | | |  | (dược học) thuốc phiến | | |  | (số nhiều, (sử học)) vấn đề ghi chép | | |  | mettre sur ses tablettes | | |  | ghi lấy, nhớ lấy | | |  | rayer de ses tablettes | | |  | không nghĩ đến; không hi vọng đến nữa | | |  | tablettes ancestrales | | |  | bài vị thần chủ |
|
|
|
|