Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tableau


[tableau]
danh từ giống đực
bảng
Tableau d'affichage
bảng yết thị
Tableau indicateur
bảng chỉ báo
Tableau horaire
bảng giờ
Tableau de prix
bảng giá
Tableau des conjugaisons
bảng chia động từ
bảng đen (cũng) tableau noir
écrire au tableau
viết lên bảng
danh sách
Tableau d'avancement
danh sách nâng bậc
bức tranh
Tableau peint à l'huile
bức tranh sơn dầu
Tableau de chevalet
bức tranh cỡ nhỏ
La reproduction d'un tableau
sự sao chụp một bức tranh
Marchand de tableaux
người buôn tranh
Collectionneur de tableaux
người sưu tập tranh
Pendre un tableau au mur
treo bức tranh lên tường
Faire encadrer un tableau
đóng khung bức tranh
Brosser un tableau de la situation
phác qua bức tranh về tình hình
cảnh
De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique
từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
Un drame en dix tableaux
một vở kịch mười cảnh
au tableau !
lên bảng đi!
gagner sur tous les tableaux
(nghĩa bóng) mặt nào cũng được
il y a une ombre au tableau
tình hình có điểm đáng lo, có điểm bất lợi
pour achever le tableau
khổ thêm là
tableau de chasse
kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công)
tableau d'honneur
bảng danh dự
tableau vivant
(sân khấu) cảnh người thực
vieux tableau
(thông tục) mụ già làm đỏm
lão già



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.