 | [tableau] |
 | danh từ giống đực |
| |  | bảng |
| |  | Tableau d'affichage |
| | bảng yết thị |
| |  | Tableau indicateur |
| | bảng chỉ báo |
| |  | Tableau horaire |
| | bảng giờ |
| |  | Tableau de prix |
| | bảng giá |
| |  | Tableau des conjugaisons |
| | bảng chia động từ |
| |  | bảng đen (cũng) tableau noir |
| |  | écrire au tableau |
| | viết lên bảng |
| |  | danh sách |
| |  | Tableau d'avancement |
| | danh sách nâng bậc |
| |  | bức tranh |
| |  | Tableau peint à l'huile |
| | bức tranh sơn dầu |
| |  | Tableau de chevalet |
| | bức tranh cỡ nhỏ |
| |  | La reproduction d'un tableau |
| | sự sao chụp một bức tranh |
| |  | Marchand de tableaux |
| | người buôn tranh |
| |  | Collectionneur de tableaux |
| | người sưu tập tranh |
| |  | Pendre un tableau au mur |
| | treo bức tranh lên tường |
| |  | Faire encadrer un tableau |
| | đóng khung bức tranh |
| |  | Brosser un tableau de la situation |
| | phác qua bức tranh về tình hình |
| |  | cảnh |
| |  | De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique |
| | từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp |
| |  | Un drame en dix tableaux |
| | một vở kịch mười cảnh |
| |  | au tableau ! |
| |  | lên bảng đi! |
| |  | gagner sur tous les tableaux |
| |  | (nghĩa bóng) mặt nào cũng được |
| |  | il y a une ombre au tableau |
| |  | tình hình có điểm đáng lo, có điểm bất lợi |
| |  | pour achever le tableau |
| |  | khổ thêm là |
| |  | tableau de chasse |
| |  | kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công) |
| |  | tableau d'honneur |
| |  | bảng danh dự |
| |  | tableau vivant |
| |  | (sân khấu) cảnh người thực |
| |  | vieux tableau |
| |  | (thông tục) mụ già làm đỏm |
| |  | lão già |