Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table-tomb




table-tomb
['teibl'tu:m]
danh từ
mộ xây có mặt bằng


/'teibltu:m/

danh từ
mộ xây có mặt bằng

Related search result for "table-tomb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.