Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
table-companion




table-companion
['teibl kəm'pæniən]
danh từ
bạn cùng mâm, người cùng ăn


/'teiblkəm,pænjən/

danh từ
bạn cùng mâm, người cùng ăn

Related search result for "table-companion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.