Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabetic




tabetic
[tə'betik]
tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet
danh từ
người mắc bệnh tabet


/tə'betik/

tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet

danh từ
người mắc bệnh tabet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.