Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabac


[tabac]
danh từ giống đực
thuốc lá
Champ de tabac
ruộng trồng thuốc lá
Fumée de tabac
khói thuốc lá
Abus de tabac
sự hút quá nhiều thuốc lá
Débit de tabac
quầy bán lẻ thuốc lá
Fumer du tabac
hút thuốc lá
Tabac à chiquer
thuốc lá để nhai
quầy bán thuốc lá
(số nhiều) sở thuốc lá (của Pháp)
(từ cũ) trận đòn
Donner du tabac
đánh đòn
avoir le gros tabac
(sân khấu) được hoan nghênh nhiệt liệt
coup de tabac
trời âm u; trời có bão
c'est le même tabac
(thân mật) cũng như thế thôi
du même tabac
(thân mật) cùng một loại
faire un tabac
thành công vang dội
passage à tabac
sự đánh đập; sự hành hung
pot à tabac
người béo lùn
tính từ (không đổi)
(có) màu thuốc lá
Une étoffe tabac
vải màu thuốc lá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.