Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
t


[t]
danh từ giống đực
t (mẫu tự thứ hai mươi trong bảng chữ cái)
Un t bien formé
một chữ t viết đẹp
Un t majuscule
một chữ t hoa (T)
Un t minuscule
một chữ t thường (t)
(khoa (đo lường)) tấn (kí hiệu)
(T) (vật lý học) tesla (kí hiệu)
(T) (hoá học) triti (kí hiệu)
(T) hình T, vật hình T
Antenne en T
an-ten hình T
đồng âm té, tes, thé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.