|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sự
![](img/dict/D0A549BC.png) | fait; affaire. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không có sự gì xảy ra cả | | aucunt fait ne s'était produit; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự đã rồi | | fait accompli. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (particule placée devant un verbe pour former un nom). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự chấp nhận | | adoption | | ![](img/dict/72B02D27.png) | sự tôn thờ | | adoration; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự lựa chọn | | choix. |
|
|
|
|