| [sữa] |
| | milk |
| | Sữa cho em bé uống |
| Baby milk |
| | Sữa đã gạn hết kem |
| Skimmed milk |
| | Sữa có thêm các chất dinh dưỡng vào |
| Fortified milk |
| | Cho hai cốc cà phê! - Có sữa hay không có sữa? |
| Two coffees, please! - With or without milk?/Black or white? |
| | Bò cái nhiều sữa |
| The cow milks well |
| | Sữa đã trở mùi |
| The milk has gone sour; The milk has turned |
| | Trắng như sữa |
| | Milky; milk-white |
| | Sự tiết sữa; thời kỳ tiết sữa |
| | Lactation |
| | Dụng cụ đo sữa |
| | Milk-gauge; lactometer |