|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sức
| force. | | | Sức gió | | force du vent | | | Sức sản xuất | | force de production. | | | capacité. | | | Sức làm việc | | capacité de travail. | | | pouvoir. | | | Sức mua của đồng tiền | | pouvoir d'achat de la monnaie. | | | (từ cũ, nghĩa cũ) émettre des ordres pas écrit; notifier (en parlant des mandarins). | | | lửa thử vàng, gian nan thử sức | | | l'or éprove par le feu, l'homme par le malheur |
|
|
|
|