Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sức


force.
Sức gió
force du vent
Sức sản xuất
force de production.
capacité.
Sức làm việc
capacité de travail.
pouvoir.
Sức mua của đồng tiền
pouvoir d'achat de la monnaie.
(từ cũ, nghĩa cũ) émettre des ordres pas écrit; notifier (en parlant des mandarins).
lửa thử vàng, gian nan thử sức
l'or éprove par le feu, l'homme par le malheur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.