Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sụp


s'effondrer; s'écrouler.
Ngôi nhà sụp
maison qui s'effondre;
Ngồi sụp xuống ghế bành
s'écrouler dans un fauteuil.
baisser.
(kéo) sụp mũ xuống
baisser son chapeau
faire un faux pas et tomber.
Sụp hố
faire un faux pas et tomber dans un fossé
sùm sụp
(redoublement; sens plus fort) baisser bien bas.
Đội mũ sùm sụp
baisser bien bas son chapeau sur sa tête.
bien bas.
Túp lều sùm sụp
une hutte bien basse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.