Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sục


fouiller.
Sục khắp nơi
fouiller partout.
poursuivre; aller à la recherche de.
Vào rừng sục biệt kích
aller à la recherche des commandos ennemis dans la forêt.
remuer.
Làm cỏ sục bùn ruộng lúa
enlever les mauvaises herbes et remuer la boue des rizières.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.