Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sợi


fil.
Sợi để dệt
fil à tisser.
fibre.
Sợi thủy tinh
fibre de verre
Sợi cơ
(sinh vật học, sinh lý học) fibre musculaire
Sợi tổng hợp
fibre synthétique.
hyphe (de champignon).
filament.
Sợi bóng đèn
filament d'une ampoule électrique
Sợi nhiễm sắc
(sinh vật học, sinh lý học) filament chromatique. (mot placé devant certains noms pour désigner des objets en forme de filament).
Sợi tóc
cheveu
Sợi dây
ficelle
nhà máy sợi
filature.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.