Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sờ


toucher; tâter; palper.
Sờ mặt bàn
tâter la surface de la table;
Sờ túi
palper ses poches;
Chẳng sờ đến sách vở
ne pas toucher à ses livres et ses cahiers.
tâtonner; marcher à tâtons.
Đêm tối sờ mãi mới tới đây
tâtonner longtemps dans la nuit noire avant d'arriver ici
très (peu profond).
Cái ao nông sờ
une mare très peu profonde.
sờ lên gáy
examine-toi d'abord avant de critiquer d'autrui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.