Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sộp


(thông tục) chic; chouette.
Cô ta ăn mặc sộp
elle a une toilette chic; elle est chic.
panier percé
(thường cá sộp) ophiocéphale strié
thả con săn sắt bắt con cá sộp
donner un oeuf pour avoir un boeuf.
món sộp
bonne aubaine
tay sộp
un panier percé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.