Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sốt


fièvre.
Sốt cao
une fièvre de cheval
Sốt cách nhật
fièvre tierce
Sốt gián cách
fièvre intermittente
Sốt lở mồm long móng
(thú y học) fièvre aphteuse;
Cơn sốt chính trị
fièvre politique
chaud.
Cơm sốt
du riz chaud.
(particule finale dans certaines constructions négative) (rien) du tout.
Chẳng có gì sốt
il n'y a rien du tout.
liệu pháp gây sốt
(y học) pyrétothérapie
thuốc sốt
fébrifuge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.