Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sống


dos; arête.
Sống dao
dos d'un couteau;
Sống mũi
arête du nez
sống tàu
quille.
vivre.
Sống rất lâu
vivre très longtemps
Sống ở nông thôn
vivre à la campagne
Sống một mình
vivre seul;
Sống bằng sữa
vivre de lait;
Những tư tưởng còn sống mãi
des idées qui vivent
Sống những ngày hạnh phúc
vivre des jours heureux
Sống lâu trăm tuổi!
à vos souhaits! (à l'adresse d'une personne qui éternue)
vivant; vif.
Chất sống
matière vivante
Bị chôn sống
être enterré vif
Bức chân dung sống
un portrait vivant.
vital.
Khoảng sống
espace vital
Chức năng sống
fonctions vitales.
cru.
Thịt sống
viande crue
Hành sống
oignons crus.
écru; brut; vif.
Tơ sống
soie écrue
Cao su sống
caoutchouc brut
Vôi sống
chaux vive.
qui n'est pas cuit à point.
Cơm còn sống
riz qui n'est pas encore cuit à point.
qui n'est pas mûri.
Lí luận còn sống
raisonnement qui n'est pas encore mûri
cyniquement (quelque chose à quelqu'un).
Cướp sống
s'emparer cyniquement (de quelque chose); ravir cyniquement (quelque chose à quelqu'un)
(trống) mâle (en parlant d'un oiseau).
sông sống
redoublement; sens atténué) qui n'est pas cuit à point
ăn sống nuốt tươi
avaler (quelqu'un) tout cru
rau quả ăn sống
crudités
chạy bán sống bán chết
courir si le diable vous emportait
sống dở chết dở
être dans une situation très pénible
sống lâu lên lão làng
se faire une situation (uniquement) grâce à son ancienneté
sống tết chết giỗ
témoigner à jamais sa reconnaissance
sống lâu trăm tuổi!
à vos souhaits!(à l'adresse d'une personne qui éternue)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.