|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sọc
| rayure; raie; strie. | | | Sọc vải | | les rayures d'une étoffe; | | | Khăn bàn có sọc to | | une nappe à grandes raies; | | | Những đường sọc trên vỏ ốc | | les stries d'une coquille. | | | côte. | | | Sọc quả dưa tây | | côtes de melon | | | sòng sọc | | | (redoublenment) à rayures (raies) parallèles. |
|
|
|
|