Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sệt


épais; consistant.
Hồ đặc sệt
colle épaisse
sền sệt
(redoublement; sens atténué) légèrement épais; légèrement consistant.
Cháo sền sệt
soupe légèrement épaisse.
raser le sol.
Bóng sệt
ballon qui rase le sol
sền sệt
(redoublement) raser de très près. toucher presque.
bruits répétés d'objets (sandales...) qui rasent le sol.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.