Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẽ


(particule utilisée pour exprimer le futur).
Ngày mai tôi sẽ đi
je partirai demain;
ở địa vị anh, tôi sẽ không làm điều đó
à votre place, je ne ferai pas cela.
doucement.
Đi sẽ
marcher doucement
se sẽ; sè sẽ
(redoublement; sens atténué) tout doucement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.