|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẽ
| (particule utilisée pour exprimer le futur). | | | Ngày mai tôi sẽ đi | | je partirai demain; | | | ở địa vị anh, tôi sẽ không làm điều đó | | à votre place, je ne ferai pas cela. | | | doucement. | | | Đi sẽ | | marcher doucement | | | se sẽ; sè sẽ | | | (redoublement; sens atténué) tout doucement. |
|
|
|
|