|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẵn
| prêt; disponible. | | | Sẵn tiền | | avoir de l'argent disponible; | | | Cơm đã sẵn | | le repas est prêt. | | | à l'avance. | | | Chuẩn bị sẵn | | préparer à l'avance. | | | regorger; foisonner. | | | Dạo này chợ sẵn hàng | | en ce moment les marchés regorgent de marchandises. | | | profiter. | | | Sẵn anh ở đây, tôi muốn trình bài với anh một số việc | | profitant de votre présence, je veux vous exposer quelques problèmes. |
|
|
|
|