Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẵn


prêt; disponible.
Sẵn tiền
avoir de l'argent disponible;
Cơm đã sẵn
le repas est prêt.
à l'avance.
Chuẩn bị sẵn
préparer à l'avance.
regorger; foisonner.
Dạo này chợ sẵn hàng
en ce moment les marchés regorgent de marchandises.
profiter.
Sẵn anh ở đây, tôi muốn trình bài với anh một số việc
profitant de votre présence, je veux vous exposer quelques problèmes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.