Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



sommairement; grossièrement; superficiellement.
Tính sơ
calculer grossièrement
(ít dùng)début; premier stade
Thời Lê sơ
le début du règne des Lê
(ít dùng) médiocre; élémentaire
Tài sơ trí thiển
talent médoiocre et esprit superficiel
distant; non intime
Kẻ thân người sơ
les gens qui nous sont familiers et ceux qui sont distants de nous
sơ sơ
(redoublement; sens atténué) très sommairement; très superficiellement; passablement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.