Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(từ cũ, nghĩa cũ) lettré; intellectuel.
Nhất sĩ nhì nông
en premier lieu viennent les lettrés, en second lieu les agriculteurs.
pièce (carte) réprésentant un lettré; fou (pièce d'échecs; carte au jeu de trente-deux cartes).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.