Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
săn


chasser
Săn hươu
chasser le cerf
pourchasser; poursuivre
Săn kẻ cướp
pourchasser des brigands
se mettre en quête; être en quête de (xem săn tin)
bien tordu
Chỉ săn
fil bien tordu
ferme; sans rides
Da săn
peau sans rides
qui coule fort; qui tombe dru
Nước chảy săn
eau qui coule fort
Mưa săn hạt
pluie qui tombe dru



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.