 | [sûreté] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự chắc, sự chắc chắn |
| |  | Pour plus de sûreté |
| | để chắc chắn hơn |
| |  | sự tin chắc |
| |  | Sûreté de soi-même |
| | sự tin chắc ở mình |
| |  | sự yên ổn, sự an toà n |
| |  | Ils sont à présent en sûreté |
| | nay hỠđược an toà n |
| |  | Serrure de sûreté |
| | khoá an toà n |
| |  | sự vững và ng |
| |  | Sûreté de la main |
| | sự vững và ng của bà n tay |
| |  | sự an ninh; cơ quan an ninh |
| |  | Les agents de la sûreté |
| | nhân viên an ninh |
| |  | sự đúng đắn |
| |  | Sûreté du coup d'oeil |
| | cái nhìn đúng đắn |
| |  | sự bảo đảm |
| |  | Donner des sûretés à quelqu'un |
| | bảo đảm cho ai |
| |  | en sûreté de conscience |
| |  | không thẹn với lương tâm |
| |  | lieu de sûreté |
| |  | chỗ yên ổn |
| |  | nhà giam |
| |  | mettre un malfaiteur en sûreté |
| |  | giam chặt một tên gian phi |
| |  | par mesure de sûreté |
| |  | để đỠphòng bất trắc |
 | phản nghĩa Danger, détresse, péril. |