Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sình


Äất sình
terrain bourbeux.
enflé.
Bụng sình
ventre enflé
claquer
cánh cửa đập sình một cái
battant de porte qui claque



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.