 | [sévérité] |
 | danh từ giống cái |
|  | sá»± nghiêm khắc; tÃnh nghiêm khắc |
|  | élever un enfant avec sévérité |
| nghiêm khắc nuôi nấng đứa bé |
|  | Sévérité des moeurs |
| phong tục nghiêm khắc |
|  | sự nghiêm ngặt |
|  | (văn há»c) biện pháp nghiêm khắc |
 | phản nghĩa Douceur, indulgence. |