 | [sévère] |
 | tÃnh từ |
| |  | nghiêm, nghiêm khắc |
| |  | Un maître sévère |
| | ông thầy nghiêm khắc |
| |  | Punition sévère |
| | sự trừng phạt nghiêm khắc |
| |  | Se montrer sévère |
| | tỠra nghiêm khắc |
| |  | Être sévère avec soi-même |
| | tá» ra nghiêm khắc vá»›i chÃnh mình |
| |  | Ton sévère |
| | giá»ng nghiêm khắc |
| |  | nghiêm ngặt |
| |  | Morale sévère |
| | đạo đức nghiêm ngặt |
| |  | Economie sévère |
| | tiết kiệm nghiêm ngặt |
| |  | nghiêm trang |
| |  | Une beauté sévère |
| | vẻ đẹp nghiêm trang |
| |  | khô khan, không hoa mỹ |
| |  | Architecture sévère |
| | kiến trúc khô khan |
| |  | nặng, nặng nỠ|
| |  | Pertes sévères |
| | tổn thất nặng |
| |  | Adresser de sévères critiques à qqn |
| | chỉ trÃch ai nặng ná» |
 | phản nghĩa Débonnaire, indulgent, enjoué, plaisant. Léger |