|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sérieusement
| [sérieusement] | | phó từ | | | đứng đắn, nghiêm túc | | | Travailler sérieusement | | là m việc đứng đắn | | | Parler sérieusement | | nói nghiêm túc | | | chăm chỉ | | | étudier sérieusement | | há»c táºp chăm chỉ | | | tháºt sá»± | | | Je commence sérieusement à croire que | | tôi tháºt sá»± bắt đầu tin rằng | | | nặng, tháºt lá»±c | | | Être sérieusement malade | | ốm nặng |
|
|
|
|