 | [séparation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự tách, sự phân, sự chia |
| |  | Séparation des éléments d'un mélange |
| | sự tách các yếu tố của một hỗn hợp |
| |  | Séparation de pouvoirs |
| | sá»± phân quyá»n |
| |  | La séparation d'un parti en différentes tendances |
| | sá»± phân chia đảng thà nh nhiá»u khuynh hướng khác nhau |
| |  | Le jour de la séparation |
| | ngà y biệt ly |
| |  | sự chia rẽ; sự chia ly |
| |  | Séparation entre deux amis |
| | sá»± chia rẽ giữa hai ngưá»i bạn |
| |  | tấm cách, váºt ngăn; khoảng cách biệt |
| |  | Enlever la séparation entre deux terrains |
| | bá» váºt ngăn giữa hai đám đất |
| |  | séparation de corps |
| |  | sự biệt cư (giữa hai vợ chồng) |
 | phản nghĩa Assemblage, jonction, réunion; contact. |