|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
séditieux
| [séditieux] | | tÃnh từ | | | phản loạn | | | Esprit séditieux | | óc phản loạn | | | propos séditieux | | những lá»i nói phản loạn | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | kẻ phản loạn | | | Complice des séditieux | | đồng loã vá»›i những kẻ phản loạn |
|
|
|
|