![](img/dict/02C013DD.png) | [sécurité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự yên ổn, sự an ninh, sự an toà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en sécurité |
| được yên ổn, được an toà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Veiller sur la sécurité de qqn |
| chăm lo cho sự an toà n của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des mesures de sécurité |
| những biện pháp (bảo đảm) an toà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sécurité collective |
| an ninh táºp thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sécurité publique |
| an ninh công cộng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sécurité nationale |
| an ninh quốc gia |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bá»™ pháºn an toà n (ở súng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Conseil de sécurité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hội đồng bảo an (Liên Hiệp Quốc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Conférence sur la sécurité et la coopération en Europe (CSCE) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Hội nghị vỠvấn đỠan ninh và hợp tác châu Âu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de sécurité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (để được) an toà n |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sécurité sociale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bảo hiểm xã hội |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insécurité. |