Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécuriser


[sécuriser]
ngoại động từ
làm yên tâm
Sécuriser un enfant
làm đứa trẻ yên tâm
Se sentir sécurisé
cảm thấy yên tâm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.