Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécurisant


[sécurisant]
tính từ
làm yên tâm; gây cảm tưởng an toàn
Attitude sécurisante
thái độ làm yên tâm
Une voiture sécurisante
chiếc xe gây cảm giác an toàn
phản nghĩa Angoissant, dramatisant.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.