|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sécurisant
| [sécurisant] | | tÃnh từ | | | là m yên tâm; gây cảm tưởng an toà n | | | Attitude sécurisante | | thái Ä‘á»™ là m yên tâm | | | Une voiture sécurisante | | chiếc xe gây cảm giác an toà n | | phản nghÄ©a Angoissant, dramatisant. |
|
|
|
|