Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sâu


carié (en parlant des dents)
profond.
Giếng sâu
un puits profond
Hang sâu
une caverne profonde
Kiến thức sâu
connaissances profondes
Vết thương sâu
une blessure profonde
Hơi hít vào sâu
une inspiration profonde
Giấc ngủ sâu
un sommeil profond.
chenille; ver.
insecte.
Thuốc trừ sâu
produit qui détruit les insectes; insecticide
gâté (rongé) par les insectes (les chenilles, les vers); véreux
Quả sâu
fruit véreux
con sâu làm rầu nồi canh
brebis galeuse qui gâte le troupeau; un peu de fiel gâte beaucoup de miel.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.