Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sà


se jeter; s'abattre; fondre.
Con sà vào lòng mẹ
l'enfant se jette au sein de sa mère;
Con diá»u hâu sà xuống bắt mồi
le milan fond (s'abat) sur sa proie.
s'engager; se lancer.
Sà vào đám bạc
s'engager dans ume partie de jeu d'argent.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.