|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
synthétiser
| [synthétiser] | | ngoại động từ | | | tổng hợp | | | Synthétiser les éléments d'une théorie | | tổng hợp những yếu tố của một thuyết | | | Synthétiser une protéine | | tổng hợp protein |
|
|
|
|