Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synovia




synovia
[si'nouviə]
danh từ
(giải phẫu) hoạt dịch


/si'nouviə/

danh từ
(giải phẫu) hoạt dịch

Related search result for "synovia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.